khoảng khoát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoảng khoát+ adj
- commodious
- khu vườn khoảng khoát
a commodious garden
- khu vườn khoảng khoát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoảng khoát"
- Những từ có chứa "khoảng khoát" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
refreshment refreshing refresh enjoy fresh interspace health interval healthiness term more...
Lượt xem: 638